Thi công hoàn thiện hay xây nhà trọn gói là việc gia chủ thuê nhà thầu phụ trách mọi hạng mục xây dựng công trình, bắt đầu từ xây dựng phần thô, thi công hoàn thiện bao gồm những việc như sau :
- Hoàn thiện hạng mục trần nhà, thạch cao
- Lát gạch nền, ốp tường nhà, ban công, sân thượng
- Thi công cầu thang, ốp lát gạch cầu thang, sảnh, phòng ốc
- Tô sơn tường nhà, tường phòng, ban công, sơn mặt trong, mặt ngoài công trình
- Thi công cổng, cửa, mái, giếng trời lấy sáng, cửa phòng, ..
- Lắp đặt thiết bị nhà vệ sinh, nhà tắm, nhà bếp
- Lắp đặt hệ thống đèn, điện, nước, công tắc, cáp mạng…hệ thống thông gió, điện nước nóng mặt trời, máy bơm…
Vì thi công hoàn thiện đi kèm với rất nhiều vật liệu xây dựng khác nhau nên cũng có nhiều mức báo giá khác nhau như về cơ bản, giá đơn vị thi công hoàn thiện được xác định ở 3 mức là tiêu chuẩn trung bình, mức khá và cao cấp. Sự khác nhau về giá của 3 mức này chủ yếu dựa vào chi phí cho các vật liệu, chủng loại vật tư và trang thiết bị.
Nhân dịp đầu năm 2020 công ty NHÀ ĐẸP MỚI chúng tôi muốn tạo mối quan hệ tốt đến khách hàng, và cùng chia sẽ với khách hàng bằng cách :
- không tính phí xin phép xây dựng
- Giảm 50% phí thiết kế hồ sơ kỹ thuật thi công, khi khách hàng giao công ty chúng tôi thi công phần thô
- Giảm 100% phí thiết kế hồ sơ kỹ thuật thi công, khi khách hàng giao công ty chúng tôi thi công hoàn thiện chìa khóa trao tay
Bảng báo giá xây dựng nhà trọn gói hay thi công hoàn thiện mức tiêu chuẩn cho các dạng công trình khác nhau
Tùy thuộc vào loại công trình xây dựng, bảng giá xây dựng nhà tổng quan theo từng loại công trình có chi phí như sau:
Công trình | Giá thi công trọn gói hoàn thiện |
Giá thi công hoàn thiện Nhà phố | 5.0000.000 – 6.000.000 đ/m2 |
Giá thi công hoàn thiện Biệt thự | 6.000.000 – 7.000.000 đ/m2 |
Giá thi công hoàn thiện Nhà hàng | 4.500.000 – 6.000.000 đ/m2 |
Giá thi công hoàn thiện Café | 4.000.000 – 6.000.000 đ/m2 |
Giá thi công hoàn thiện Khách sạn | 5.000.000 – 6.000.000 đ/m2 |
Giá thi công hoàn thiện Nhà xưởng | 1.400.000 – 2.000.000 đ/m2 |
Quý khách có thể tham khảo giá và chất lượng các loại vật tư tương ứng với các gói chi phí trong xây nhà trọn gói theo bảng sau:
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT LIỆU HOÀN THIỆN | |||||
STT | HẠNG MỤC CUNG ỨNG | 5.0 Triệu (VNĐ/M2) |
5.5 Triệu (VNĐ/M2) |
6.0 Triệu (VNĐ/M2) |
GHI CHÚ |
I | GẠCH ỐP – LÁT | ||||
GẠCH NỀN CÁC TẦNG Chủng loại: American, Đồng Tâm, Bạch Mã, Veglacera… (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch bóng kính 600×600 Đơn giá 200.000 vnd/m2 |
Gạch bóng kính 600×600 Đơn giá 250.000 vnd/m2 |
Gạch bóng kính 600×600 Đơn giá 300.000 vnd/m2 |
Len gạch cắt từ gạch nền KT 120×600 (nếu có) | |
GẠCH NỀN SÂN THƯỢNG, BAN CÔNG, SÂN TRƯỚC SAU Chủng loại: American, Đồng Tâm, Bạch Mã, Veglacera… (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch 400×400 Đơn giá 150.000 vnd/m2 |
Gạch 400×400 Đơn giá 170.000 vnd/m2 |
Gạch 400×400 Đơn giá 200.000 vnd/m2 |
||
GẠCH NỀN VỆ SINH Chủng loại: American, Đồng Tâm, Bạch Mã, Veglacera…) (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch 300×300 Đơn giá 180.000 vnd/m2 |
Gạch 300×300 Đơn giá 200.000 vnd/m2 |
Gạch 300×300 Đơn giá 250.000 vnd/m2 |
||
GẠCH ỐP TƯỜNG VỆ SINH Chủng loại: American, Đồng Tâm, Bạch Mã, Veglacera…) (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch 300×600 Đơn giá 180.000 vnd/m2 |
Gạch 300×600 Đơn giá 200.000 vnd/m2 |
Gạch 300×600 Đơn giá 300.000 vnd/m2 |
||
GẠCH ỐP TƯỜNG BẾP (nếu có) Chủng loại: American, Đồng Tâm, Bạch Mã, Veglacera…) (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Theo thiết kế Đơn giá 180.000 vnd/m2 |
Theo thiết kế Đơn giá 200.000 vnd/m2 |
Theo thiết kế Đơn giá 250.000 vnd/m2 |
||
KEO CHÀ RON GẠCH | Đã bao gồm | Đã bao gồm | Đã bao gồm | ||
GẠCH MÁI NGÓI (Nếu có) Chủng loại: Việt Nhật, Viglacera (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Ngói sóng 9v/m2 Đơn giá: 125.000 vnd/m2 |
Ngói sóng 9v/m2 Đơn giá: 125.000 vnd/m2 |
Ngói sóng 9v/m2 Đơn giá: 175.000 vnd/m2 |
Hệ vì kèo Siêu Nhẹ 2 lớp | |
II | SƠN NƯỚC | ||||
SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT Quy cách: 2 lớp matic, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ (CĐT tùy chọn màu sắc) |
Sơn Maxilite Bột trét Việt Mỹ |
Sơn Maxilite Bột trét Việt Mỹ |
Sơn Spec Bột trét dulux |
Đã bao gồm phụ kiện: giấy nhám, Rulo… | |
SƠN NƯỚC NỘI THẤT Quy cách: 2 lớp matic, 2 lớp sơn phủ (CĐT tùy chọn màu sắc) |
Sơn Maxilite Bột trét Việt Mỹ |
Sơn Maxilite Bột trét Việt Mỹ |
Sơn dulux Bột trét dulux |
||
III | CỬA ĐI – CỬA SỔ | ||||
Cửa đi các phòng (Phòng ngủ, sinh hoạt chung, giải trí…) |
Cửa gỗ tự nhiên Dái Ngựa Đơn giá 2.500.000/m2 |
Cửa gỗ Sồi Đơn giá 3.500.000/m2 |
Cửa gỗ Căm Xe Đơn giá 4.500.000/m2 |
||
Cửa đi WC | Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5 ly Đơn giá 800.000 vnđ/m2 |
Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 5 ly Đơn giá 1.200.000 vnđ/m2 |
Cửa nhôm XingFa Đơn giá 2.700.000 vnđ/m2 |
||
Cửa mặt tiền chính (Mặt tiền, ban công, sân thượng, cửa sau…) |
Cửa sắt mạ kẽm , kính 5 ly Đơn giá 1.000.000 vnđ/m2 |
Cửa nhựa lõi thép, kính 8 ly Đơn giá 2.000.000 vnđ/m2 |
Cửa nhôm XingFa Đơn giá 2.700.000 vnđ/m2 |
Đã bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu | |
Cửa sổ (Mặt tiền, sân thượng, sân sau, bên hông…) | Cửa sắt mạ kẽm, kính 5 ly Đơn giá 1.000.000 vnđ/m2 |
Cửa nhựa lõi thép, kính 8 ly Đơn giá 2.000.000 vnđ/m2 |
Cửa nhôm XingFa Đơn giá 2.700.000 vnđ/m2 |
Đã bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Bạch Tuyết) | |
Các cửa khác nếu có | |||||
Khung sắt bảo vệ ô của sổ… | Sắt hộp 20x20x1.0, sơn dầu | Sắt hộp 20x20x1.0, sơn dầu | Sắt hộp 25x25x1.0, sơn dầu | Đã bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Bạch Tuyết) | |
Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, sân thượng… | Khóa tay nắm Đơn giá 250.000vnđ/Bộ |
Khóa tay gạt Đơn giá 350.000vnđ/Bộ |
Khóa tay gạt Đơn giá 450.000vnđ/Bộ |
Việt Tiệp | |
Khóa cửa WC | Khóa tay nắm Đơn giá 150.000vnđ/Bộ |
Khóa tay nắm Đơn giá 150.000vnđ/Bộ |
Khóa tay nắm Đơn giá 150.000vnđ/Bộ |
Liên Doanh | |
IV | CẦU THANG | ||||
Lan can cầu thang | Lan can sắt hộp 16x16x1.0 Mẫu đơn giản Đơn giá 800.000 vnđ/md |
Lan can kính cường lực Kính dày 8 ly Trụ Inox 201 Đơn giá 1.300.000 vnđ/md |
Lan can kính cường lực Kính dày 10 ly Trụ Inox 304 Đơn giá 1.800.000 vnđ/md |
Đã bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Bạch Tuyết) | |
Tay vịn cầu thang | Gỗ Dái Ngựa 60×80 Đơn giá 500.000 vnđ/md |
Gỗ Sồi 60×80 Đơn giá 500.000 vnđ/md |
Gỗ Căm Xe 60×80 Đơn giá 800.000 vnđ/md |
||
Đá hoa cương bậc cầu thang, len cầu thang | Đá Suối Hoa Lâu Đơn giá 550.000 vnđ/m2 |
Đá Hồng Gia Lai Đơn giá 800.000 vnđ/m2 |
Đá Đen Kim Sa Ấn Độ Đơn giá 1.200.000 vnđ/m2 |
||
Trụ cầu thang | Gỗ Sồi Mỹ Đơn giá 2.000.000 vnđ |
Gỗ Sồi Mỹ Đơn giá 2.000.000 vnđ |
Gỗ Căm Xe Đơn giá 4.000.000 vnđ |
||
V | ĐÁ HOA CƯƠNG | ||||
Đá hoa cương sảnh, tam cấp (Nếu có) | Đá Suối Hoa Lâu Đơn giá 550.000 vnđ/m2 |
Đá Hồng Gia Lai Đơn giá 800.000 vnđ/m2 |
Đá Đen Kim Sa Ấn Độ Đơn giá 1.400.000 vnđ/m2 |
Đơn giá tùy thuộc vào khổ (kích thước) của đá | |
Đá hoa cương ngạch cửa | Đá Suối Hoa Lâu Đơn giá 90.000 vnđ/md |
Đá Hồng Gia Lai Đơn giá 120.000 vnđ/md |
Đá Đen Kim Sa Ấn Độ Đơn giá 150.000 vnđ/m2 |
||
Đá hoa cương mặt bếp | Đá Kim Sa xanh Ấn Độ Đơn giá 550.000 vnđ/m2 |
Đá đen Kim sa Đơn giá 800.000 vnđ/m2 |
Đá Đen Kim sa Ấn Độ Đơn giá 1.200.000 vnđ/m2 |
||
Đá hoa cương mặt tiền (Nếu có) | Đá Suối Hoa Lâu Đơn giá 550.000 vnđ/m2 |
Đá Hồng Gia Lai Đơn giá 800.000 vnđ/m2 |
Đá Maber, Đá Đen Kim Sa Ấn Độ, Đơn giá 1.700.000 vnđ/m2 |
||
VI | THIẾT BỊ ĐIỆN | ||||
Vỏ tủ điện tổng, tủ điện tầng (Loại 4 đường) | SINO | SINO | SINO | Theo thiết kế | |
MCB, công tắc, ổ cắm | SINO | PANASONIC | PANASONIC | Theo thiết kế | |
Ổ cắm internet, truyền hình cáp | SINO | PANASONIC | PANASONIC | Theo thiết kế | |
Đèn chiếu sáng các phòng | Đèn downlight bóng led âm trần 9W Hãng Duhal Đơn giá 90.000 vnđ/cái |
Đèn downlight bóng led âm trần 9W Hãng Duhal Đơn giá 90.000 vnđ/cái |
Đèn downlight bóng led âm trần 9W Hãng PhiLips Đơn giá 130.000 vnđ/cái |
Theo thiết kế | |
Đèn hắt trần thạch cao (Nếu có) | Đèn hắt dây | Đèn hắt dây | Đèn hắt dây | Theo thiết kế | |
Đèn ban công | Đèn ốp trần 12W Hãng Duhal Đơn giá 150.000 vnđ/cái |
Đèn ốp trần 12W Hãng Duhal Đơn giá 185.000 vnđ/cái |
Đèn ốp trần 12W Hãng PhiLips Đơn giá 230.000 vnđ/cái |
Theo thiết kế | |
Đèn vệ sinh | Đèn âm trần (ốp trần) 12W, 1 cái/phòng Hãng Duhal Đơn giá 150.000 vnđ/cái |
Đèn âm trần (ốp trần) 12W, 1 cái/phòng Hãng Duhal Đơn giá 185.000 vnđ/cái |
Đèn âm trần (ốp trần) 12W, 1 cái/phòng Hãng PhiLips Đơn giá 230.000 vnđ/cái |
Theo thiết kế | |
Đèn cầu thang | Đèn kiểu 1 cái/tầng Hãng Net Viet Đơn giá 150.000 vnđ/cái |
Đèn kiểu 1 cái/tầng Hãng Net Viet Đơn giá 300.000 vnđ/cái |
Đèn kiểu 1 cái/tầng Hãng Net Viet Đơn giá 350.000 vnđ/cái |
Theo thiết kế | |
Đèn ngủ | Đèn kiểu 1 cái/phòng Hãng Net Viet Đơn giá 250.000 vnđ/cái |
Đèn kiểu 1 cái/phòng Hãng Net Viet Đơn giá 300.000 vnđ/cái |
Đèn kiểu 1 cái/phòng Hãng Net Viet Đơn giá 350.000 vnđ/cái |
Theo thiết kế | |
Đèn sân thượng, sân trước sau | Đèn tuýp (hoặc đèn led ốp trần) Hãng Net Viet Đơn giá 150.000 vnđ/cái |
Đèn ốp trần (âm trần) 1 cái/tầng Hãng Net Viet Đơn giá 200.000 vnđ/cái |
Đèn ốp trần (âm trần) 1 cái/tầng Hãng Net Viet Đơn giá 300.000 vnđ/cái |
Theo thiết kế | |
Đèn trụ cổng (nếu có thi công sân vườn) | Đèn kiểu Net Việt | Đèn kiểu Net Việt | Đèn kiểu Net Việt | Theo thiết kế | |
Đèn trang trí khác (đèn tường ban công, sân thượng, sân trước…) | Đèn kiểu Net Việt | Đèn kiểu Net Việt | Đèn kiểu Net Việt | Theo thiết kế | |
VII | THIẾT BỊ VỆ SINH – NƯỚC | ||||
Bàn cầu | Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 2.000.000 vnđ/bộ |
Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 3.000.000 vnđ/bộ |
Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 5.000.000 vnđ/bộ |
1 cái/1WC | |
Lavabo + bộ xả | Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 700.000 vnđ/bộ |
Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 1.000.000 vnđ/bộ |
Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 1.500.000 vnđ/bộ |
1 cái/1WC | |
Vòi xả lavabo (lạnh) | Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 400.000 vnđ/cái |
Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 800.000 vnđ/cái |
Chủng loại: Inax, Viglacerar, American standard… Đơn giá 1.000.000 vnđ/cái |
1 cái/1WC | |
Vòi xả sen (nóng lạnh) | Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 1.500.000 vnđ/cái |
Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 2.300.000 vnđ/cái |
Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 2.700.000 vnđ/cái |
||
Vòi xịt WC | Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 150.000 vnđ/cái |
Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 180.000 vnđ/cái |
Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 250.000 vnđ/cái |
||
Vòi xả nước sân thượng, sân trước sau (nếu có) | Chủng loại: American standard… Đơn giá 100.000 vnđ/cái |
Chủng loại: American standard… Đơn giá 100.000 vnđ/cái |
Chủng loại: American standard… Đơn giá 100.000 vnđ/cái |
||
Bộ 6 món (Gương soi, kệ gương, kệ giấy, móc quần áo, kệ xà bông…) | Đơn giá 1.000.000 vnđ/cái | Đơn giá 1.200.000 vnđ/cái | Đơn giá 1.500.000 vnđ/cái | ||
Phễu thu sàn | Inox chống hôi Đơn giá 80.000 vnđ/cái |
Inox chống hôi Đơn giá 100.000 vnđ/cái |
Inox chống hôi Đơn giá 100.000 vnđ/cái |
||
Cầu chắn rác | Inox Đơn giá 80.000 vnđ/cái |
Inox Đơn giá 100.000 vnđ/cái |
Inox Đơn giá 100.000 vnđ/cái |
||
Chậu rửa chén | Chậu đôi Inox Hãng: Đại Thành, Luxta… Đơn giá 1.200.000 vnđ/cái |
Chậu đôi Inox Hãng: Đại Thành, Luxta… Đơn giá 1.800.000 vnđ/cái |
Chậu đôi Inox Hãng: Đại Thành, Luxta… Đơn giá 2.200.000 vnđ/cái |
||
Vòi rửa chén | Hãng: Đại Thành, Luxta… Đơn giá 500.000 vnđ/cái |
Hãng: Đại Thành, Luxta… Đơn giá 1.200.000 vnđ/cái |
Hãng: Đại Thành, Luxta… Đơn giá 1.800.000 vnđ/cái |
||
Bồn nước Inox | Tân Á Đại Thành 1000L Đơn giá 3.500.000vnđ/cái |
Tân Á Đại Thành 1000L Đơn giá 4.500.000vnđ/cái |
Tân Á Đại Thành 1500L Đơn giá 6.500.000vnđ/cái |
||
Hệ thống ống NLMT | Ống Vesbo theo thiết kế | Ống Vesbo theo thiết kế | Ống Vesbo theo thiết kế | ||
Máy nước nóng NLMT | Tân Á Đại Thành 160L Đơn giá 5.500.000vnđ/cái |
Tân Á Đại Thành 160L Đơn giá 6.000.000vnđ/cái |
Tân Á Đại Thành 180L Đơn giá 8.000.000vnđ/cái |
||
VIII | HẠNG MỤC KHÁC | ||||
Thạch cao trang trí | Thạch cao Vĩnh Tường Khung Xương Vĩnh Tường |
Thạch cao Vĩnh Tường Khung Xương Vĩnh Tường |
Thạch cao Vĩnh Tường Khung Xương Vĩnh Tường |
||
Lan can ban công + tay vị lan can | Lan can sắt hộp 16x16x1.0 Tay vị sắt hộp Mẫu đơn giản Đơn giá 800.000 vnđ/md |
Lan can kính cường lực Kính dày 8 ly Trụ Inox 304 Đơn giá 1.500.000 vnđ/md |
Lan can kính cường lực Kính dày 10 ly Trụ Inox 304 Đơn giá 1.800.000 vnđ/md |
||
Cửa cổng | Cửa sắt hộp 50×100 Đơn giá 1.400.000 vnđ/m2 |
Cửa sắt hộp 50×100 Đơn giá 1.800.000 vnđ/m2 |
Cửa sắt Mỹ Thuật Đơn giá 2.000.000 vnđ/m2 |
||
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng | Sắt hộp 30×30 Đơn giá 600.000 vnđ/m2 |
Sắt hộp 30×30 Đơn giá 700.000 vnđ/m2 |
Sắt hộp 30×30 Đơn giá 800.000 vnđ/m2 |
||
Gạch-đá trang trí khác | Đơn giá 200.000 vnđ/m2 | Đơn giá 230.000 vnđ/m2 | Đơn giá 300.000 vnđ/m2 |
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT LIỆU HOÀN THIỆN | |||
HẠNG MỤC CUNG ỨNG | 5.0 Triệu (VNĐ/M2) |
5.5 Triệu (VNĐ/M2) |
6.0 Triệu (VNĐ/M2) |
GẠCH ỐP – LÁT | |||
GẠCH NỀN CÁC TẦNG Chủng loại: American, Đồng Tâm, Bạch Mã, Veglacera… (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch bóng kính 600×600 Đơn giá 200.000 vnd/m2 |
Gạch bóng kính 600×600 Đơn giá 250.000 vnd/m2 |
Gạch bóng kính 600×600 Đơn giá 300.000 vnd/m2 |
GẠCH NỀN SÂN THƯỢNG, BAN CÔNG, SÂN TRƯỚC SAU Chủng loại: American, Đồng Tâm, Bạch Mã, Veglacera… (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch 400×400 Đơn giá 150.000 vnd/m2 |
Gạch 400×400 Đơn giá 170.000 vnd/m2 |
Gạch 400×400 Đơn giá 200.000 vnd/m2 |
GẠCH NỀN VỆ SINH Chủng loại: American, Đồng Tâm, Bạch Mã, Veglacera…) (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch 300×300 Đơn giá 180.000 vnd/m2 |
Gạch 300×300 Đơn giá 200.000 vnd/m2 |
Gạch 300×300 Đơn giá 250.000 vnd/m2 |
GẠCH ỐP TƯỜNG VỆ SINH Chủng loại: American, Đồng Tâm, Bạch Mã, Veglacera…) (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch 300×600 Đơn giá 180.000 vnd/m2 |
Gạch 300×600 Đơn giá 200.000 vnd/m2 |
Gạch 300×600 Đơn giá 300.000 vnd/m2 |
GẠCH ỐP TƯỜNG BẾP (nếu có) Chủng loại: American, Đồng Tâm, Bạch Mã, Veglacera…) (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Theo thiết kế Đơn giá 180.000 vnd/m2 |
Theo thiết kế Đơn giá 200.000 vnd/m2 |
Theo thiết kế Đơn giá 250.000 vnd/m2 |
KEO CHÀ RON GẠCH | Đã bao gồm | Đã bao gồm | Đã bao gồm |
GẠCH MÁI NGÓI (Nếu có) Chủng loại: Việt Nhật, Viglacera (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Ngói sóng 9v/m2 Đơn giá: 125.000 vnd/m2 |
Ngói sóng 9v/m2 Đơn giá: 125.000 vnd/m2 |
Ngói sóng 9v/m2 Đơn giá: 175.000 vnd/m2 |
SƠN NƯỚC | |||
SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT Quy cách: 2 lớp matic, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ (CĐT tùy chọn màu sắc) |
Sơn Maxilite Bột trét Việt Mỹ |
Sơn Maxilite Bột trét Việt Mỹ |
Sơn Spec Bột trét dulux |
SƠN NƯỚC NỘI THẤT Quy cách: 2 lớp matic, 2 lớp sơn phủ (CĐT tùy chọn màu sắc) |
Sơn Maxilite Bột trét Việt Mỹ |
Sơn Maxilite Bột trét Việt Mỹ |
Sơn dulux Bột trét dulux |
CỬA ĐI – CỬA SỔ | |||
Cửa đi các phòng (Phòng ngủ, sinh hoạt chung, giải trí…) |
Cửa gỗ tự nhiên Dái Ngựa Đơn giá 2.500.000/m2 |
Cửa gỗ Sồi Đơn giá 3.500.000/m2 |
Cửa gỗ Căm Xe Đơn giá 4.500.000/m2 |
Cửa đi WC | Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5 ly Đơn giá 800.000 vnđ/m2 |
Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 5 ly Đơn giá 1.200.000 vnđ/m2 |
Cửa nhôm XingFa Đơn giá 2.700.000 vnđ/m2 |
Cửa mặt tiền chính (Mặt tiền, ban công, sân thượng, cửa sau…) |
Cửa sắt mạ kẽm , kính 5 ly Đơn giá 1.000.000 vnđ/m2 |
Cửa nhựa lõi thép, kính 8 ly Đơn giá 2.000.000 vnđ/m2 |
Cửa nhôm XingFa Đơn giá 2.700.000 vnđ/m2 |
Cửa sổ (Mặt tiền, sân thượng, sân sau, bên hông…) | Cửa sắt mạ kẽm, kính 5 ly Đơn giá 1.000.000 vnđ/m2 |
Cửa nhựa lõi thép, kính 8 ly Đơn giá 2.000.000 vnđ/m2 |
Cửa nhôm XingFa Đơn giá 2.700.000 vnđ/m2 |
Các cửa khác nếu có | |||
Khung sắt bảo vệ ô của sổ… | Sắt hộp 20x20x1.0, sơn dầu | Sắt hộp 20x20x1.0, sơn dầu | Sắt hộp 25x25x1.0, sơn dầu |
Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, sân thượng… | Khóa tay nắm Đơn giá 250.000vnđ/Bộ |
Khóa tay gạt Đơn giá 350.000vnđ/Bộ |
Khóa tay gạt Đơn giá 450.000vnđ/Bộ |
Khóa cửa WC | Khóa tay nắm Đơn giá 150.000vnđ/Bộ |
Khóa tay nắm Đơn giá 150.000vnđ/Bộ |
Khóa tay nắm Đơn giá 150.000vnđ/Bộ |
CẦU THANG | |||
Lan can cầu thang | Lan can sắt hộp 16x16x1.0 Mẫu đơn giản Đơn giá 800.000 vnđ/md |
Lan can kính cường lực Kính dày 8 ly Trụ Inox 201 Đơn giá 1.300.000 vnđ/md |
Lan can kính cường lực Kính dày 10 ly Trụ Inox 304 Đơn giá 1.800.000 vnđ/md |
Tay vịn cầu thang | Gỗ Dái Ngựa 60×80 Đơn giá 500.000 vnđ/md |
Gỗ Sồi 60×80 Đơn giá 500.000 vnđ/md |
Gỗ Căm Xe 60×80 Đơn giá 800.000 vnđ/md |
Đá hoa cương bậc cầu thang, len cầu thang | Đá Suối Hoa Lâu Đơn giá 550.000 vnđ/m2 |
Đá Hồng Gia Lai Đơn giá 800.000 vnđ/m2 |
Đá Đen Kim Sa Ấn Độ Đơn giá 1.200.000 vnđ/m2 |
Trụ cầu thang | Gỗ Sồi Mỹ Đơn giá 2.000.000 vnđ |
Gỗ Sồi Mỹ Đơn giá 2.000.000 vnđ |
Gỗ Căm Xe Đơn giá 4.000.000 vnđ |
ĐÁ HOA CƯƠNG | |||
Đá hoa cương sảnh, tam cấp (Nếu có) | Đá Suối Hoa Lâu Đơn giá 550.000 vnđ/m2 |
Đá Hồng Gia Lai Đơn giá 800.000 vnđ/m2 |
Đá Đen Kim Sa Ấn Độ Đơn giá 1.400.000 vnđ/m2 |
Đá hoa cương ngạch cửa | Đá Suối Hoa Lâu Đơn giá 90.000 vnđ/md |
Đá Hồng Gia Lai Đơn giá 120.000 vnđ/md |
Đá Đen Kim Sa Ấn Độ Đơn giá 150.000 vnđ/m2 |
Đá hoa cương mặt bếp | Đá Kim Sa xanh Ấn Độ Đơn giá 550.000 vnđ/m2 |
Đá đen Kim sa Đơn giá 800.000 vnđ/m2 |
Đá Đen Kim sa Ấn Độ Đơn giá 1.200.000 vnđ/m2 |
Đá hoa cương mặt tiền (Nếu có) | Đá Suối Hoa Lâu Đơn giá 550.000 vnđ/m2 |
Đá Hồng Gia Lai Đơn giá 800.000 vnđ/m2 |
Đá Maber, Đá Đen Kim Sa Ấn Độ, Đơn giá 1.700.000 vnđ/m2 |
THIẾT BỊ ĐIỆN | |||
Vỏ tủ điện tổng, tủ điện tầng (Loại 4 đường) | SINO | SINO | SINO |
MCB, công tắc, ổ cắm | SINO | PANASONIC | PANASONIC |
Ổ cắm internet, truyền hình cáp | SINO | PANASONIC | PANASONIC |
Đèn chiếu sáng các phòng | Đèn downlight bóng led âm trần 9W Hãng Duhal Đơn giá 90.000 vnđ/cái |
Đèn downlight bóng led âm trần 9W Hãng Duhal Đơn giá 90.000 vnđ/cái |
Đèn downlight bóng led âm trần 9W Hãng PhiLips Đơn giá 130.000 vnđ/cái |
Đèn hắt trần thạch cao (Nếu có) | Đèn hắt dây | Đèn hắt dây | Đèn hắt dây |
Đèn ban công | Đèn ốp trần 12W Hãng Duhal Đơn giá 150.000 vnđ/cái |
Đèn ốp trần 12W Hãng Duhal Đơn giá 185.000 vnđ/cái |
Đèn ốp trần 12W Hãng PhiLips Đơn giá 230.000 vnđ/cái |
Đèn vệ sinh | Đèn âm trần (ốp trần) 12W, 1 cái/phòng Hãng Duhal Đơn giá 150.000 vnđ/cái |
Đèn âm trần (ốp trần) 12W, 1 cái/phòng Hãng Duhal Đơn giá 185.000 vnđ/cái |
Đèn âm trần (ốp trần) 12W, 1 cái/phòng Hãng PhiLips Đơn giá 230.000 vnđ/cái |
Đèn cầu thang | Đèn kiểu 1 cái/tầng Hãng Net Viet Đơn giá 150.000 vnđ/cái |
Đèn kiểu 1 cái/tầng Hãng Net Viet Đơn giá 300.000 vnđ/cái |
Đèn kiểu 1 cái/tầng Hãng Net Viet Đơn giá 350.000 vnđ/cái |
Đèn ngủ | Đèn kiểu 1 cái/phòng Hãng Net Viet Đơn giá 250.000 vnđ/cái |
Đèn kiểu 1 cái/phòng Hãng Net Viet Đơn giá 300.000 vnđ/cái |
Đèn kiểu 1 cái/phòng Hãng Net Viet Đơn giá 350.000 vnđ/cái |
Đèn sân thượng, sân trước sau | Đèn tuýp (hoặc đèn led ốp trần) Hãng Net Viet Đơn giá 150.000 vnđ/cái |
Đèn ốp trần (âm trần) 1 cái/tầng Hãng Net Viet Đơn giá 200.000 vnđ/cái |
Đèn ốp trần (âm trần) 1 cái/tầng Hãng Net Viet Đơn giá 300.000 vnđ/cái |
Đèn trụ cổng (nếu có thi công sân vườn) | Đèn kiểu Net Việt | Đèn kiểu Net Việt | Đèn kiểu Net Việt |
Đèn trang trí khác (đèn tường ban công, sân thượng, sân trước…) | Đèn kiểu Net Việt | Đèn kiểu Net Việt | Đèn kiểu Net Việt |
THIẾT BỊ VỆ SINH – NƯỚC | |||
Bàn cầu | Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 2.000.000 vnđ/bộ |
Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 3.000.000 vnđ/bộ |
Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 5.000.000 vnđ/bộ |
Lavabo + bộ xả | Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 700.000 vnđ/bộ |
Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 1.000.000 vnđ/bộ |
Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 1.500.000 vnđ/bộ |
Vòi xả lavabo (lạnh) | Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 400.000 vnđ/cái |
Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 800.000 vnđ/cái |
Chủng loại: Inax, Viglacerar, American standard… Đơn giá 1.000.000 vnđ/cái |
Vòi xả sen (nóng lạnh) | Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 1.500.000 vnđ/cái |
Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 2.300.000 vnđ/cái |
Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 2.700.000 vnđ/cái |
Vòi xịt WC | Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 150.000 vnđ/cái |
Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 180.000 vnđ/cái |
Chủng loại: Inax, Viglacera, American standard… Đơn giá 250.000 vnđ/cái |
Vòi xả nước sân thượng, sân trước sau (nếu có) | Chủng loại: American standard… Đơn giá 100.000 vnđ/cái |
Chủng loại: American standard… Đơn giá 100.000 vnđ/cái |
Chủng loại: American standard… Đơn giá 100.000 vnđ/cái |
Bộ 6 món (Gương soi, kệ gương, kệ giấy, móc quần áo, kệ xà bông…) | Đơn giá 1.000.000 vnđ/cái | Đơn giá 1.200.000 vnđ/cái | Đơn giá 1.500.000 vnđ/cái |
Phễu thu sàn | Inox chống hôi Đơn giá 80.000 vnđ/cái |
Inox chống hôi Đơn giá 100.000 vnđ/cái |
Inox chống hôi Đơn giá 100.000 vnđ/cái |
Cầu chắn rác | Inox Đơn giá 80.000 vnđ/cái |
Inox Đơn giá 100.000 vnđ/cái |
Inox Đơn giá 100.000 vnđ/cái |
Chậu rửa chén | Chậu đôi Inox Hãng: Đại Thành, Luxta… Đơn giá 1.200.000 vnđ/cái |
Chậu đôi Inox Hãng: Đại Thành, Luxta… Đơn giá 1.800.000 vnđ/cái |
Chậu đôi Inox Hãng: Đại Thành, Luxta… Đơn giá 2.200.000 vnđ/cái |
Vòi rửa chén | Hãng: Đại Thành, Luxta… Đơn giá 500.000 vnđ/cái |
Hãng: Đại Thành, Luxta… Đơn giá 1.200.000 vnđ/cái |
Hãng: Đại Thành, Luxta… Đơn giá 1.800.000 vnđ/cái |
Bồn nước Inox | Tân Á Đại Thành 1000L Đơn giá 3.500.000vnđ/cái |
Tân Á Đại Thành 1000L Đơn giá 4.500.000vnđ/cái |
Tân Á Đại Thành 1500L Đơn giá 6.500.000vnđ/cái |
Hệ thống ống NLMT | Ống Vesbo theo thiết kế | Ống Vesbo theo thiết kế | Ống Vesbo theo thiết kế |
Máy nước nóng NLMT | Tân Á Đại Thành 160L Đơn giá 5.500.000vnđ/cái |
Tân Á Đại Thành 160L Đơn giá 6.000.000vnđ/cái |
Tân Á Đại Thành 180L Đơn giá 8.000.000vnđ/cái |
HẠNG MỤC KHÁC | |||
Thạch cao trang trí | Thạch cao Vĩnh Tường Khung Xương Vĩnh Tường |
Thạch cao Vĩnh Tường Khung Xương Vĩnh Tường |
Thạch cao Vĩnh Tường Khung Xương Vĩnh Tường |
Lan can ban công + tay vị lan can | Lan can sắt hộp 16x16x1.0 Tay vị sắt hộp Mẫu đơn giản Đơn giá 800.000 vnđ/md |
Lan can kính cường lực Kính dày 8 ly Trụ Inox 304 Đơn giá 1.500.000 vnđ/md |
Lan can kính cường lực Kính dày 10 ly Trụ Inox 304 Đơn giá 1.800.000 vnđ/md |
Cửa cổng | Cửa sắt hộp 50×100 Đơn giá 1.400.000 vnđ/m2 |
Cửa sắt hộp 50×100 Đơn giá 1.800.000 vnđ/m2 |
Cửa sắt Mỹ Thuật Đơn giá 2.000.000 vnđ/m2 |
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng | Sắt hộp 30×30 Đơn giá 600.000 vnđ/m2 |
Sắt hộp 30×30 Đơn giá 700.000 vnđ/m2 |
Sắt hộp 30×30 Đơn giá 800.000 vnđ/m2 |
Gạch-đá trang trí khác | Đơn giá 200.000 vnđ/m2 | Đơn giá 230.000 vnđ/m2 | Đơn giá 300.000 vnđ/m2 |
Quy trình và số lượng công việc trong thi công hoàn thiện
Để đảm bảo chất lượng công trình và quá trình giám sát, thi công hoàn thiện được chia làm 2 giai đoạn bao gồm thi công phần thô và thi công hoàn thiện. Các công việc của thi công phần thô cũng tương tự như trong báo giá phần thô, Quý khách cần đảm bảo nha thầu cam kết các vật liệu xây dựng đúng như thỏa thuận. Quy trình thi công cụ thể như sau:
1. Giai đoạn Thi công phần thô
1.1 Chuẩn bị mặt bằng thi công ( Thời gian 1- 2 ngày)
– Kiểm tra diện tích, ranh lộ giới khu đất xây dựng giữa Chủ quyền đất và Giấy phép xây dựng.
– Vận chuyển thiết bị thi công, dọn dẹp vệ sinh tổ chức dựng lán trại, kho bãi.
– Thi công khoan giếng nếu có ( Độ sau tối đa 32m).
– Bàn giao đồng hồ điện nước.
1.2 Thi công phần móng ( Thời gian 7- 10 ngày)
– Định vị tim cọc + thực hiện ép cọc ( Ép cọc theo phương pháp Ép neo hoặc ép tải, cọc 25x25cm + sắt Việt Nhật, Mác BT 250 -300).
– Đào đất móng, hầm tự hoại, xây hầm tự hoại.
– Thi công sắt móng, đà kiềng, đổ bê tông móng, đi đường ống cấp thoát nước trước khi đổ lấp mặt bằng móng.
1.3 Thi công phần khung nhà ( Thời gian từ 7-10 ngày/ 1 sàn)
– Lắp đặt dàn giáo, cofa dầm sàn, cofa cầu thang.
– Thi công sắt trụ cột, đan sắt sàn 2 lớp, sắt cầu thang
– Lắp đặt đường ống cấp và thoát nước lạnh uPVC
– Thi công đổ bê tông trụ cột, sàn, cầu thang, đà lanh, mái ( nếu có). Bảo dưỡng bê tông sau đổ hàng ngày ( Đảm bảo độ ẩm, chất lượng bê tông).
– Xây tường bao,tường ngăn, vách ngăn ( theo thiết kế), xây bậc cầu thang ( Xây cạnh cửa bằng gạch định).
– Thi công hệ xà gồ thép để lợp mái ( nếu có).
– Thi công chống thấm sân thượng, si nô, nhà vệ sinh.
– Lắp đặt hệ thống đường dây âm tường ( Điện, cáp TV, cáp ADSL….)
– Lắp đặt hệ thống đế âm, hộp nối.
Một số lưu ý giai đoạn 1:
– Nếu trong quá trình kiểm tra diện tích đất, ranh có sai xót giữa Chủ quyền đất và GPXD. Hướng dẫn Chủ nhà hoặc nhà thầu sẽ thực hiện bước điều chỉnh giấy phép xây dựng. Để tránh trường hợp thanh tra xây dựng phạt sai phép xây dựng và giúp quá trình hoàn công nhà sau này thuận lợi và ít tốn kém chi phí hơn.
– Thời gian tháo dỡ cofa phải đảm bảo đúng quy định tiêu chuẩn trong xây dựng. Thường thời gian được phép tháo cofa là 21 ngày.
– Bê tông sàn được bảo dưỡng thường xuyên ( Tưới nước sau 5 tiếng đổ bê tông và liên tục trong 3 ngày).
– Nhà thầu cam kết sử dụng đúng vật tư trong hợp đồng.
– Nhà thầu và chủ đầu tư chủ động ghi nhật ký công trình để đảm bảo quyền lợi cho hai bên.
– Chủ đầu tư nên thuê giám sát để kiểm tra và phối hợp thi công với nhà thầu.
Thiết bị và Vật tư trong thi công phần thô
2. Giai đoạn thi công hoàn thiện
– Thi công lớp mái tôn, mái ngói ( nếu có).
– Thi công tô trát tường, vách song, vách ngăn. Thi công cán vừa nền nhà.
– Thi công xây trang trí mặt tiền, lắp đặt khung cửa gỗ, cửa sắt.
– Thi công ốp lát gạch, len chân tường, ốp lát nhà vệ sinh, ốp trang trí mặt tiền.
– Thi công lắp đặt trần thạch cao, vách trang trí thạch cao ( nếu có).
– Thi công trét bả matit tường nội ngoại thất. Lăn sơn nước toàn bộ nhà ( Ngoại thất sơn lót 1 lớp sau đó mới sơn màu).
– Thi công ốp lát đá hoa cương cầu thang, bặc tam cấp, mặt tiền, bếp..
– Lắp đặt cửa đi, cửa phòng ngủ, cửa wc, lan can tay vịn cầu thang, lan can ban công, khung kính giếng trời, lắp đặt tủ bếp….. Sơn hoàn thiện cửa gỗ, cửa sắt, tay vịn cầu thang, tủ bếp.
– Lắp đặt bồn nước, máy bơm nước, thiết bị vệ sinh ( Bàn cầu, lavabo, vòi sen, giương, móc…..). Hệ thống nước nóng nếu có.
– Lắp đặt hệ thống điện và thiết bị chiếu sáng ( Công tắc, ổ cắm, bóng đèn, quạt hút…)
– Vệ sinh và kiểm tra nghiệm thu toàn bộ công trình trước khi bàn giao nhà cho Chủ đầu tư.
Một số lưu ý giai đoạn 2:
– Chủ đầu tư phối hợp với nhà thầu lựa chọn vật tư hoàn thiện như : màu sơn, mẫu cửa, mẫu tủ bếp, mẫu gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh.
– Trong quá trình hoàn thiện chủ đầu tư có quyền điều chỉnh vật tư hoàn thiện. Sẽ có sự chênh lệch về giá nên hai bên cần thường xuyên trao đổi ghi nhật ký công trình.
– Các hạng mục thi công được sắp xếp khoa học hợp lý. Các đội thợ thi công đảm bảo chất lượng, an toàn, vệ sinh.
Cách tính diện tích xây dựng trong thi công
Phần móng:
- Móng đơn : được tính 10% diện tích xây dựng, 20% diện tích xây dựng khi đổ bê tông cốt thép sàn trệt.
- Móng cọc ép BTCT : được tính 30% diện tích xây dựng , 40% diện tích xây dựng khi đổ bê tông cốt thép sàn trệt.
- Móng băng : được tính 50% diện tích xây dựng , 60 % diện tích xây dựng khi đổ bê tông cốt thép tầng trệt.
Tầng Hầm
- Tầng hầm có chiều sâu đào đất > 2m so với vỉa hè : được tính 200% diện tích xây dựng tầng hầm.
- Tầng hầm có chiều sâu đào đất < 2m so với vỉa hè : được tính 170% diện tích xây dựng tầng hầm.
Phần khung.
- Tầng trệt : được tính 100% diện tích xây dựng trệt.
- Sân trước sau : được tính 50% diện tích sân.
- Tầng 1,2,3 tính thêm phần ban công nếu có : được tính 100% diện tích xây dựng tầng 1,2,3.
- Tầng lững : được tính 100% diện tích tầng lững, 50% diện tích thông tầng.
Phần mái.
- Mái bê tông cốt thép: được tính 50% diện tích xây dựng.
- Mái ngói đúc viền xà gồ lợp ngói : được tính 50% diện tích lợp ngói.
- Mái bê tông cốt thép , xà gồ lợp ngói : được tính 100% diện tích lợp ngói.
- Mái tôn : được tính 30% diện tích lợp mái tôn.
Công ty chúng tôi cam kết trực tiếp thi công, không bán thầu, không giao thầu phụ, đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ công trình.